×
Rating (128)
Mar 19, 2021 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề mạng xã hội: Tên các tiện ích ; tin nhắn, 短信, duǎnxìn ; tin nhắn riêng, 私信, sīxìn ; danh bạ, 通讯录, tōngxùn lù.
Mạng xã hội là nơi để con người kết nối, giao lưu với nhau trên không gian mạng và đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.
Từ vựng tiếng Trung về mạng xã hội lớn hiện nay ; Lục châu. 绿洲. lǜzhōu ; QQ (tương tự yahoo). QQ. QQ ; Tiểu hồng thư. 小红书. xiǎo hóng shū ; Wechat. 微信. wēixìn.
Các từ vựng tiếng Trung về mạng xã hội ; Bài đăng, status, 帖子, Tiēzǐ ; Tra tìm/tìm kiếm, 查询, Cháxún ; Tin nhắn riêng tư, 私信, sīxìn ; Tin nhắn, 短信, duǎnxìn.
Tiếng Trung về các trang mạng xã hội · 脸书 /liǎnshū/: Facebook · 微信 /wēixìn/: Weixin · 抖音/dǒuyīn/: Tiktok · 微博 wēibó: Weibo · 照片墙 /zhàopiàn qiáng/: ...
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mạng xã hội (phần 2) · 游戏 /yóuxì/: trò chơi · 快拍 /kuàipāi/: tin của bạn · 个人主项 /gērén zhǔxiàng/: trang cá nhân · 私信 /sīxìn ...
Oct 14, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mạng xã hội. ; 1, Mạng xã hội, 社会网络 ; 2, facebook, 脸书 ; 3, weibo, 微博 ; 4, wechat, 微信 ; 5, instagram, 照片墙 ...
Nov 14, 2019 · Các từ vựng tiếng Trung thường dùng trên các trang mạng xã hội · 1. 脸书 liǎn shū: facebook · 2. 微信 wēixīn: wechat · 3. 微博 wēibó: weibo · 4.
Nov 5, 2023 · Xin giữ yên lặng! 2. 禁止拍照! (Jìnzhǐ pāizhào!) Cấm chụp ảnh! 3. 禁止烟火! (Jìnzhǐ yānhuǒ!) Cấm lửa! 4. 禁止停车! (Jìnzhǐ tíngchē!) Cấm đỗ ...
Oct 20, 2022 · 脸书. liǎn shū, facebook ; 微信. wēixīn, wechat ; 微博. wēibó, weibo ; 照片墙. zhàopiàn qiáng, instagram ; 分享新鲜事. fēnxiǎng xīnxiān shì, chia sẻ ...